Xương cổ heo Mikar
Xương cổ heo Mikar
Mã SP: 49327
Category: Thịt Heo Đông Lạnh
Tình trạng: Còn hàng
32,000đ
Giá thị trường: 36,000đ - Tiết kiệm: 4,000 ₫(-13%)
Vận chuyển đơn giản
BẢNG GIÁ PP THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH 2022
Danh Mục
- BÁO GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH GIÁ SỈ NĂM 2022
- VIFOOD xin gửi tới quý khách Bảng giá thực phẩm nhập khẩu
- Bảng Giá Thịt trâu nhập khẩu
- Bảng Giá Thịt Lợn thịt heo đông lạnh nhập khẩu
- Bảng Giá thịt bò đông lạnh nhập khẩu
- Bảng Giá thịt gà đông lạnh nhập khẩu
- Bảng giá hải sản đông lạnh
- Bạn biết gì về thực phẩm đông lạnh?
- Tiện ích mà thực phẩm đông lạnh mang đến cho chúng ta?
- Ưu điểm của thực phẩm đông lạnh nhập khẩu
- Mua thực phẩm đông lạnh giá sỉ ở đâu chất lượng?
- Bảng báo giá thực phẩm đông lạnh giá sỉ của Cty Vifood
- Bảng giá thịt heo đông lạnh nhập khẩu
- Bảng giá thịt bò nhập khẩu đông lạnh
- Bảng giá Thịt trâu nhập khẩu đông lạnh
- Bảng giá Thịt Gà đông lạnh
- Bảng giá Hải sản đông lạnh
- Bảo quản thực phẩm tốt hơn với công nghệ cấp đông mềm
- Thực phẩm đông lạnh có tốt không?
- Những tiêu chí cơ bản
- An toàn nếu bảo quản đúng cách
- Thực Phẩm Đông Lạnh Là Gì?
BÁO GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH GIÁ SỈ NĂM 2022
Thực Phẩm Đông Lạnh Bảng Giá trong năm 2022 từ nhà phân phối nhập khẩu VIFOOD. Hiện nay, nhu cầu về thực phẩm ngày càng lớn, để tìm được đơn vị cung cấp các sản phẩm chất lượng, uy tín, giá tốt, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm không phải là điều dễ dàng. Đặc biệt các đơn vị tiêu thụ nhiều như: quán ăn, nhà hàng, bếp ăn của công ty, trường học, bệnh viện,… thì việc tìm được nguồn hàng tối ưu là vô cùng cần thiết.
- Xem thêm giá >>> Ba Chỉ Bò
VINAFOOD xin gửi tới quý khách Bảng giá thực phẩm nhập khẩu |
|||||
| STT | Thực Phẩm Đông Lạnh | Đơn giá trên 1kg | Quy cách thùng (kg) | Xuất xứ | Ghi chú |
| I |
Bảng Giá Thịt trâu nhập khẩu |
||||
| 1 | Bắp hoa trâu M60S Alana | 120,000 | 20 | ||
| 2 | Bắp cá lóc M64 Almmar | 110,000 | 20 | ||
| 3 | Bắp cá lóc M64 Alana | 110,000 | 20 | ||
| 4 | Dẻ sườn M123 Almmar | 84,000 | 20 | ||
| 5 | Đùi trâu M42 | 120,000 | 20 | ||
| 6 | Thăn mông trâu M44 Alana | 110,000 | 20 | ||
| 7 | Nạc mông trâu M45 Alana | 96,000 | 20 | ||
| 8 | Đùi trâu M41 Alana | 110,000 | 20 | ||
| 9 | Đuôi trâu M57 Alana | 125,000 | 18 | ||
| 10 | Trâu vụn M222 | 73,000 | 20 | ||
| 11 | Nạm trâu M11 | 89,000 | 20 | ||
| II |
Bảng Giá Thịt Lợn thịt heo đông lạnh nhập khẩu |
||||
| 1 | Nạc đùi Nga Miratorg | 75,000 | ~ 30 | ||
| 2 | Nạc vai Brazil Dalia | 73,000 | ~ 22 | ||
| 3 | Thịt dải Miratorg | 67,000 | ~ 10 | ||
| 4 | Lưỡi heo | 55,000 | 15 | ||
| 5 | Sụn non Tonnies Đức | 89,000 | 10 | ||
| 6 | Sụn non heo Ba Lan | 92,000 | 10 | ||
| 7 | Sụn heo Nga VLMK | 96,000 | ~18 | ||
| 8 | Sườn heo Nga Miratorg | 73,000 | ~ 10 | ||
| 9 | Sườn vai APK Nga | 42,000 | ~ 20 | ||
| 10 | Sườn heo Olymel Canada | 91,000 | ~15 | ||
| 11 | Xương ống sau Mikar | 18,000 | 10 | ||
| 12 | Xương cổ heo Mikar | 26,000 | 10 | ||
| 13 | Ba chỉ rút sườn Nga Miratorg | 79,000 | ~ 25 | ||
| 14 | Ba chỉ lóc sườn Nga Miratorg | 72,000 | ~ 25 | ||
| 15 | Khoanh giò Conestoga Canada | 37,000 | 15 | ||
| 16 | Nạc dăm Brazil | 96,000 | 12 | ||
| 17 | Móng sau Nga VLMK | 26,000 | 15 | ||
| 18 | Móng trước Nga Sibagro | 34,000 | ~15 | ||
| 19 | Móng trước Nga Miratorg | 34,000 | 10 | ||
| 20 | Móng trước West Đức | 34,000 | 10 | ||
| 21 | Móng trước APK | 34,000 | 10 | ||
| 22 | Tim heo River Pork | 54,000 | 15 | ||
| 23 | Tai heo Nga Sibagro | 67,000 | ~10 | ||
| 24 | Tai heo Canada | 59,000 | 10 | ||
| 25 | Tai heo MRT | 55,000 | 10 | ||
| 26 | Đuôi Nga Sibagro | 72,000 | ~10 | ||
| 27 | Mũi heo không xương Nga | 49,000 | ~10 | ||
| 28 | Mũi heo APK | 39,000 | 10 | ||
| 29 | Mũi heo Miratorg | 54,000 | 9 | ||
| 30 | Tim heo Tây Ban Nha | 54,000 | 10 | ||
| 31 | Chân giò nguyên cái west Đức | 42,000 | ~10 | ||
| 32 | Mỡ heo Tây Ban Nha | 47,000 | ~24 | ||
| III |
Bảng Giá thịt bò đông lạnh nhập khẩu |
||||
| 1 | Bắp bò Úc Valley | 155,000 | ~ 20 | ||
| 2 | Bắp bò trước Tây Ban Nha | 153,000 | ~20 | ||
| 3 | Gầu Bò Excel | 167,000 | ~ 29 | ||
| 4 | Gọ Bò Excel | 169,000 | ~ 29 | ||
| 5 | Ba chỉ Bò Úc | 167,000 | ~ 20 | ||
| 6 | Lõi vai bò Tây Ban Nha | 239,000 | ~28 | ||
| 7 | Xương ống Bò Nga | 30,000 | ~ 30 | ||
| IV |
Bảng Giá thịt gà đông lạnh nhập khẩu |
||||
| 1 | Cánh gà khúc giữa Hungary | 56,000 | 10 | ||
| 2 | Cánh gà Brazil xếp lớp | 64,000 | 15 | ||
| 3 | Chân gà Nga Size 35g | 35,000 | 15 | ||
| 4 | Chân gà Brazil size 40g | 48,000 | 15 | ||
| 5 | Chân gà Brazil size 50g | 58,000 | 15 | ||
| 6 | Đùi gà trống Ba Lan | 52,000 | 10 | ||
| 7 | Đùi gà miá Singgreen 10kg | 61,000 | 10 | ||
| 8 | Đùi gà mái Singgreen 15kg | 59,000 | 15 | ||
| 9 | Gà Singreen 10D5 | 47,000 | ~ 15 | ||
| 10 | Gà Singreen 10D6,7 | 48,000 | ~ 17 | ||
| 11 | Gà Singreen 12D4,5 | 44,000 | ~ 12 | ||
| 12 | Đùi gà góc tư Moutaire | 34,000 | 15 | ||
| 13 | Đùi gà góc tư Sanderson | 34,000 | 15 | ||
| 14 | Tỏi gà Moutaire xanh | 36,000 | 15 | ||
| 15 | Tỏi gà Pedue | 38,000 | 15 | ||
| 16 | Sụn ức gà Cvale | 68,000 | 12 | ||
| 17 | Sụn ức gà Hungary | 56,000 | 10 | ||
| V |
Bảng giá hải sản đông lạnh |
||||
| 1 | Mực vòng | 53,000 | 10 | ||
| 2 | Râu tuộc | 54,000 | 10 | ||
| 3 | Cá nục làm sạch bỏ đầu | 37,000 | 10 | ||
| 4 | Cá nục Nhật Size 200-400 | 35,000 | 15 | ||
| 5 | Cá ba sa Nguyên con | 42,000 | 10 | ||
| 6 | Cá ba sa Cắt khúc | 44,000 | 10 | ||
© 2025 - Bản quyền thuộc về Công ty TNHH TM DV VIFOOD
Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mậtVới hơn 2000 sản phẩm chất lượng từ rau củ quả tươi đến vật dụng nhà bếp, giá cả bình ổn, kèm theo dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ xuất hóa đơn nhanh chóng, VIFOOD là nhà cung cấp uy tín tại TP HCM và Bình Dương dành cho Nhà Hàng, Cà Phê, Khách Sạn, Bar, Trường Học, Siêu Thị,...
CÔNG TY TNHH TM DV VIFOOD. Giấy CNĐKDN: 0318897656 - Ngày cấp 2/4/2025 - Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH TM DV VIFOOD - Trụ sở: 48 Đường Số 1B, Phường Phú Mỹ, Quận 7,Tp. Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH TM DV VIFOOD. Giấy CNĐKDN: 0318897656 - Ngày cấp 2/4/2025 - Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH TM DV VIFOOD - Trụ sở: 48 Đường Số 1B, Phường Phú Mỹ, Quận 7,Tp. Hồ Chí Minh
Đánh giá
Customer Reviews
Tag:
Tag: Mua bán sỉ thịt vịt trời Dương Kinh, Mua bán sỉ thịt vịt trời Mù Căng Chải, Mua bán sỉ thịt vịt trời Mộc Hóa, Mua bán sỉ thịt vịt trời Tây Trà, Mua bán sỉ thịt vịt trời Đơn Dương, Mua bán sỉ thịt vịt trời Huyện Hóc Môn, Mua bán sỉ thịt vịt trời Châu Thành, Mua bán sỉ thịt vịt trời Hoàng Sa, Mua bán sỉ thịt vịt trời Mỏ Cày Bắc, Mua bán sỉ thịt vịt trời Châu Đốc, Mua bán sỉ thịt vịt trời U Minh, Mua bán sỉ thịt vịt trời Đất Đỏ, Mua bán sỉ thịt vịt trời Bảo Lâm, Mua bán sỉ thịt vịt trời Hải Phòng, Mua bán sỉ thịt vịt trời Ngọc Hiển, Mua bán sỉ thịt vịt trời Cao Lộc, Mua bán sỉ thịt vịt trời Quỳnh Nhai, Mua bán sỉ thịt vịt trời Kiến Tường, Mua bán sỉ thịt vịt trời Thường Xuân, Mua bán sỉ thịt vịt trời Đắk Lắk, Mua bán sỉ thịt vịt trời Huyện Đan Phượng, Mua bán sỉ thịt vịt trời Bình Gia, Mua bán sỉ thịt vịt trời Hạ Hòa, Mua bán sỉ thịt vịt trời Văn Yên, Mua bán sỉ thịt vịt trời Vụ Bản, Mua bán sỉ thịt vịt trời Vĩnh Tường, Mua bán sỉ thịt vịt trời Long Phú, Mua bán sỉ thịt vịt trời Sình Hồ, Mua bán sỉ thịt vịt trời Hà Nội, Mua bán sỉ thịt vịt trời Tiên Yên, Mua bán sỉ thịt vịt trời Phú Lộc, Mua bán sỉ thịt vịt trời Tân Uyên, Mua bán sỉ thịt vịt trời Trường Sa, Mua bán sỉ thịt vịt trời Ngũ Hành Sơn, Mua bán sỉ thịt vịt trời Kon Tum, Mua bán sỉ thịt vịt trời Lương Sơn, Mua bán sỉ thịt vịt trời Gia Lai, Mua bán sỉ thịt vịt trời Châu Thành, Mua bán sỉ thịt vịt trời Quế Phong, Mua bán sỉ thịt vịt trời Nguyên Bình, Mua bán sỉ thịt vịt trời An Giang, Mua bán sỉ thịt vịt trời Tiền Giang, Mua bán sỉ thịt vịt trời Con Cuông, Mua bán sỉ thịt vịt trời Bình Giang, Mua bán sỉ thịt vịt trời Vân Đồn, Mua bán sỉ thịt vịt trời Trảng Bom, Mua bán sỉ thịt vịt trời Thuận An, Mua bán sỉ thịt vịt trời Nam Định, Mua bán sỉ thịt vịt trời Đồng Tháp, Mua bán sỉ thịt vịt trời Uông Bí,
Tìm kiếm
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng